Trong Phật giáo, 18 vị La Hán (Thập Bát La Hán) là những bậc đã đạt đến giác ngộ, thoát khỏi luân hồi sinh tử và bảo hộ Phật pháp. Các vị La Hán không chỉ tượng trưng cho sự tu hành tinh tấn mà còn là hình mẫu về trí tuệ, lòng từ bi và hạnh nguyện độ sinh.
1. Nguồn gốc và ý nghĩa
1.1. Sự hình thành danh sách 18 vị La Hán
Ban đầu, theo kinh điển Phật giáo Ấn Độ, chỉ có 16 vị La Hán, được Đức Phật giao nhiệm vụ bảo hộ giáo pháp sau khi Ngài nhập Niết bàn. Khi Phật giáo truyền sang Trung Quốc, danh sách này mở rộng lên 18 vị, do quan niệm văn hóa phương Đông đề cao con số 18 như một biểu tượng của sự viên mãn. Hai vị bổ sung phổ biến nhất là:
- Tôn giả Khánh Hữu – La Hán thứ 17.
- Tôn giả Tân Đầu Lô – La Hán thứ 18.
Tuy nhiên, có dị bản thay thế hai vị này bằng các nhân vật khác như tôn giả Ca Diếp hoặc Quân Đề Bát Thán.
1.2. Ý nghĩa số 18 trong Phật giáo
Số 18 không chỉ là con số biểu tượng cho 18 vị La Hán mà còn liên quan đến nhiều khái niệm quan trọng khác trong Phật giáo, cụ thể như sau:
-
18 giới (Thập bát giới):
Trong Phật giáo, 18 giới là một khái niệm quan trọng, bao gồm 6 căn (mắt, tai, mũi, lưỡi, thân, ý), 6 trần (sắc, thanh, hương, vị, xúc, pháp) và 6 thức (nhãn thức, nhĩ thức, tỷ thức, thiệt thức, thân thức, ý thức).
- 6 căn: Là 6 cơ quan cảm giác của con người, giúp chúng ta tiếp xúc và nhận biết thế giới bên ngoài.
- 6 trần: Là 6 đối tượng của 6 căn, tức là những gì mà 6 căn tiếp xúc và nhận biết được (ví dụ: hình ảnh, âm thanh, mùi hương…).
- 6 thức: Là 6 loại nhận thức phát sinh từ sự tiếp xúc giữa 6 căn và 6 trần.
18 giới này thể hiện sự tương tác giữa chủ thể (con người) và khách thể (thế giới bên ngoài). Việc hiểu rõ và làm chủ 18 giới giúp chúng ta có thể tu tập, đạt đến giác ngộ. Mỗi vị La Hán đại diện cho một phương diện của sự giác ngộ, vượt qua giới hạn của thế gian.
-
18 tầng địa ngục:
Theo Phật giáo, có 18 tầng địa ngục, là nơi mà chúng sinh phải chịu đựng khổ đau do những hành động xấu ác của mình gây ra. 18 vị La Hán cũng tượng trưng cho 18 tầng địa ngục, ý chỉ rằng các vị đã vượt qua mọi khổ đau và cám dỗ để đạt đến sự giải thoát.
-
18 phép biến hóa thần thông của La Hán:
Theo truyền thuyết, mỗi vị La Hán đều có 18 phép biến hóa thần thông. Đây là những khả năng đặc biệt mà các vị La Hán đạt được nhờ quá trình tu luyện miệt mài. 18 phép biến hóa thần thông này thể hiện sức mạnh tinh thần và trí tuệ phi thường của các vị La Hán.
-
Mối liên hệ với số 9:
Số 9 là một con số đặc biệt trong Phật giáo, tượng trưng cho sự viên mãn, trọn vẹn. Số 18 có thể được coi là bội số của 9 (18 = 9 x 2), do đó nó mang ý nghĩa nhân đôi sự tốt lành, may mắn. Ngoài ra, theo quan niệm dân gian, số 9 còn liên quan đến “Cửu Trùng Thiên” (9 tầng trời), thể hiện sự cao quý, tối thượng. Vì vậy, số 18 cũng mang ý nghĩa tương tự, biểu thị sự giác ngộ, đạt đến cảnh giới cao nhất của Phật pháp.
2. Danh sách 18 vị La Hán theo hai hệ thống
Dưới đây là hai hệ thống khác nhau về danh sách 18 vị La Hán:
2.1. Danh sách theo truyền thống Phật giáo Ấn Độ – Trung Quốc
Hệ thống này dựa trên kinh điển, với tên gọi gốc từ Phạn ngữ:
- Tân Đầu Lô (Pindola-Bharadvaja) – Trưởng nhóm La Hán, có thần thông mạnh mẽ.
- Ca Nặc Ca (Kanaka-Vatsa) – Tay cầm chuỗi hạt, tượng trưng trí tuệ.
- Ca Diếp (Kanaka-Bharadvaja) – Giữ bát xin ăn, thể hiện lòng kham nhẫn.
- Tăng Già La (Angaja) – Tay cầm quạt, biểu thị sự thanh tịnh.
- Bạt Đà La (Vanavasin) – Ẩn sĩ trong rừng sâu, biểu tượng thiền định.
- Na Già Tê (Nagasena) – Cầm sách, biểu trưng trí tuệ uyên thâm.
- Nhân Yết Đà (Yajñadatta) – Cầm hạt châu, thể hiện trí huệ giác ngộ.
- Phạt Na Bà Tư (Panthaka) – Tay cầm khăn lau, tượng trưng sự thanh tịnh.
- A Thị Đa (Ajita) – Cưỡi hổ, biểu thị sự hàng phục tâm ma.
- Thất Lợi Bàn Thập (Kalika) – Cầm bảo kiếm, cắt đứt vô minh.
- Bố Đạt La (Vajraputra) – Cầm bát vàng, thể hiện tinh thần bố thí.
- La Hỗ La (Rahula) – Con trai Phật Thích Ca, tượng trưng sự kế thừa Phật pháp.
- Na Lan Đà (Nanda) – Hộ trì chánh pháp, cầm sách kinh.
- Tô Tần Đà (Sundara) – Luôn mỉm cười, biểu thị sự an lạc.
- Tỳ Đề Lý (Pindola) – Cưỡi voi trắng, tượng trưng sức mạnh nội tại.
- Già Lâu La (Gopaka) – Cầm trống, tượng trưng truyền bá chánh pháp.
- Cưu Bàn Trà (Kubera) – Hộ pháp giàu có, cầm túi vàng
- Bạt Đà La (Bhadra) – Đại diện cho sự viên mãn tu tập.
2.2. Danh sách theo tín ngưỡng dân gian Trung Quốc
Hệ thống này do dân gian Trung Hoa sáng tạo, với hình tượng gần gũi hơn:
- Tọa Lộc La Hán (賓頭盧尊者): Ngồi trên ghế, tay cầm phất trần, biểu tượng cho sự an nhàn, tự tại. Hình tượng này thể hiện sự ung dung, tự tại của bậc giác ngộ, đã hoàn toàn giải thoát khỏi những phiền não, lo âu của cuộc đời.
- Khánh Hỷ La Hán (迦諾迦伐蹉尊者): Vẻ mặt tươi cười, hoan hỷ, biểu tượng cho niềm vui và hạnh phúc. Nụ cười của Khánh Hỷ La Hán lan tỏa sự lạc quan, yêu đời, giúp mọi người cảm thấy thanh thản, nhẹ nhàng hơn.
- Cử Bát La Hán (婆羅門尊者): Tay cầm bát khất thực, biểu tượng cho sự thanh bần, giản dị. Hình tượng này nhắc nhở chúng ta về giá trị của cuộc sống đơn giản, không tham lam, sân si.
- Thác Tháp La Hán (蘇頻陀尊者): Tay cầm tháp, biểu tượng cho sự uyên bác, thông tuệ. Tháp là biểu tượng của Phật pháp, việc Thác Tháp La Hán cầm tháp thể hiện sự am hiểu sâu sắc về giáo lý của Đức Phật.
- Tĩnh Tọa La Hán (金剛密跡尊者): Ngồi thiền định, biểu tượng cho sự tập trung, tĩnh lặng. Hình tượng này thể hiện sự tu tập miệt mài, không ngừng nghỉ của các vị La Hán trên con đường đạt đến giác ngộ.
- Quá Giang La Hán (跋陀羅尊者): Bước qua sông, biểu tượng cho sự dũng mãnh, kiên cường. Hình tượng này thể hiện ý chí vượt qua mọi khó khăn, thử thách để đạt được mục tiêu tu hành.
- Kị Tượng La Hán (迦理迦尊者): Cưỡi voi, biểu tượng cho sức mạnh, uy quyền. Voi là loài vật to lớn, mạnh mẽ, việc Kị Tượng La Hán cưỡi voi thể hiện sức mạnh tinh thần và ý chí kiên định của các vị La Hán.
- Tiếu Sư La Hán (伐闍羅弗多羅尊者): Cưỡi sư tử, biểu tượng cho sự oai nghiêm, dũng mãnh. Sư tử là chúa tể của muôn loài, việc Tiếu Sư La Hán cưỡi sư tử thể hiện sự uy dũng, không sợ hãi trước mọi khó khăn, thử thách.
- Khai Tâm La Hán (戍博迦尊者): Mở lòng, biểu tượng cho sự từ bi, hỷ xả. Hình tượng này thể hiện lòng từ bi bao la của các vị La Hán, sẵn sàng giúp đỡ mọi người vượt qua khổ đau.
- Tham Thủ La Hán (半托迦尊者): Suy ngẫm, biểu tượng cho sự trầm tư, suy tư. Hình tượng này thể hiện sự suy ngẫm sâu sắc của các vị La Hán về Phật pháp, về cuộc đời và con người.
- Trầm Tư La Hán (羅睺羅尊者): Trầm ngâm, biểu tượng cho sự thấu đáo, sâu sắc. Hình tượng này thể hiện trí tuệ uyên bác của các vị La Hán, có khả năng thấu hiểu mọi vấn đề một cách sâu sắc.
- Khoái Nhĩ La Hán (那伽犀那尊者): Lắng nghe, biểu tượng cho sự lắng nghe, thấu hiểu. Hình tượng này thể hiện sự quan tâm, lắng nghe của các vị La Hán đối với mọi người, sẵn sàng chia sẻ, giúp đỡ.
- Bố Đại La Hán (彌勒菩薩): Bụng lớn, biểu tượng cho sự bao dung, độ lượng. Bụng lớn của Bố Đại La Hán tượng trưng cho lòng từ bi, hỷ xả, sẵn sàng tha thứ cho mọi lỗi lầm của người khác.
- Ba Tiêu La Hán (畢陵伽婆蹉尊者): Cây chuối, biểu tượng cho sự thanh tịnh, giản dị. Cây chuối là loài cây dễ trồng, dễ sống, việc Ba Tiêu La Hán gắn liền với cây chuối thể hiện sự thanh tịnh, giản dị trong lối sống của các vị La Hán.
- Trường Mi La Hán (阿氏多尊者): Lông mày dài, biểu tượng cho sự trường thọ, phúc lộc. Lông mày dài là một trong những đặc điểm tướng hảo của các bậc giác ngộ, thể hiện sự trường thọ và phúc lộc.
- Kháng Môn La Hán (注茶半托迦尊者): Nâng cửa, biểu tượng cho sự kiên trì, nỗ lực. Hình tượng này thể hiện sự kiên trì, nỗ lực không ngừng nghỉ của các vị La Hán trên con đường tu hành.
- Hàng Long La Hán (降龍尊者): Chế ngự rồng, biểu tượng cho sức mạnh, uy dũng. Rồng là biểu tượng của sức mạnh, quyền lực, việc Hàng Long La Hán chế ngự rồng thể hiện khả năng điều phục mọi khó khăn, thử thách.
- Phục Hổ La Hán (伏虎尊者): Chế ngự hổ, biểu tượng cho sức mạnh, uy dũng. Hổ là biểu tượng của sự hung dữ, tàn bạo, việc Phục Hổ La Hán chế ngự hổ thể hiện khả năng hàng phục mọi phiền não, dục vọng.
3. 18 Vị La Hán trong các ngôi chùa Việt Nam
Khi Phật giáo truyền vào Việt Nam, hệ thống 18 vị La Hán cũng được du nhập theo từ Phật giáo Bắc Tông (Đại Thừa), chủ yếu qua ảnh hưởng của Phật giáo Trung Quốc. Hình tượng 18 vị La Hán trở thành một phần quan trọng trong nghệ thuật tôn giáo và văn hóa tín ngưỡng tại các chùa Việt.
3.1. Sự phát triển của tín ngưỡng 18 vị La Hán tại Việt Nam
Ở Việt Nam, hình tượng 18 vị La Hán không chỉ mang ý nghĩa tôn giáo mà còn phản ánh sâu sắc sự hòa nhập với văn hóa bản địa:
- Tượng La Hán trong chùa Việt thường có dáng vẻ gần gũi, nhân từ hơn so với tượng La Hán Trung Hoa mang nét dữ dằn, mạnh mẽ.
- Các vị La Hán thường được khắc họa theo phong cách chân phương, giản dị, phản ánh tinh thần từ bi của Phật giáo Việt Nam.
- Một số chùa kết hợp tượng 18 vị La Hán với hệ thống tượng Hộ Pháp, Bồ Tát để thể hiện sự bảo hộ Phật pháp.
3.2. Các chùa nổi tiếng có tượng 18 vị La Hán ở Việt Nam
Nhiều ngôi chùa lớn tại Việt Nam có tôn trí tượng 18 vị La Hán, tiêu biểu như:
🔸 Chùa Tây Phương (Hà Nội)
- Đây là nơi lưu giữ bộ tượng La Hán đẹp nhất Việt Nam, được tạc từ gỗ mít vào thế kỷ 18.
- Các tượng thể hiện rõ thần thái, cảm xúc và sự từng trải của các vị La Hán, phản ánh tư duy nghệ thuật sâu sắc.
- Đặc biệt, nghệ thuật điêu khắc tại chùa Tây Phương mang dấu ấn Việt Nam, không bị ảnh hưởng hoàn toàn bởi phong cách Trung Hoa.
🔸 Chùa Bái Đính (Ninh Bình)
- Chùa có hành lang tượng La Hán dài nhất châu Á, gồm 500 tượng La Hán bằng đá xanh, trong đó có 18 vị La Hán chính.
- Mỗi tượng cao khoảng 2,5m – 3m, thể hiện phong thái trang nghiêm.
🔸 Chùa Linh Ứng (Đà Nẵng)
- Tượng 18 vị La Hán được bố trí dọc theo các lối đi trong chùa, thể hiện sự bảo vệ và dẫn dắt chúng sinh.
- Nơi đây cũng có tượng Phật Quan Thế Âm cao nhất Việt Nam (67m), kết hợp cùng tượng La Hán tạo nên khung cảnh linh thiêng.
🔸 Chùa Thiên Mụ (Huế)
- Tại chùa có nhiều bức tượng Phật giáo lâu đời, trong đó có các tượng La Hán mang đậm phong cách triều Nguyễn.
- Các vị La Hán tại đây được thể hiện với nét mặt thanh thản, trầm tư, phản ánh sự ảnh hưởng của tư tưởng Thiền Tôngtrong Phật giáo Huế.
3.3. Ý nghĩa của 18 vị La Hán trong văn hóa Phật giáo Việt Nam
Tại Việt Nam, hình tượng 18 vị La Hán không chỉ có ý nghĩa tôn giáo mà còn mang giá trị văn hóa, nghệ thuật và giáo dục:
- Biểu tượng bảo hộ Phật pháp: Tượng La Hán thường được đặt dọc lối vào chánh điện, thể hiện sự hộ trì giáo pháp.
- Bài học nhân cách và tu tập: Mỗi vị La Hán có thần thái riêng, nhắc nhở con người về tinh tấn, trí tuệ và lòng từ bi.
- Giá trị nghệ thuật đặc sắc: Các tượng La Hán tại chùa Việt có phong cách điêu khắc tinh xảo, mang đậm bản sắc dân tộc.
Hình tượng 18 vị La Hán khi du nhập vào Việt Nam cũng có sự biến đổi, trở nên gần gũi với đời sống tâm linh và tín ngưỡng dân gian.
3.4. Sự biến đổi về hình tượng và quan niệm
Khi vào Việt Nam, hình tượng 18 vị La Hán có những biến đổi nhất định:
- Tên gọi và hình dáng: Một số chùa vẫn giữ hệ thống tên La Hán theo kinh điển, nhưng một số chùa dân gian có thể thay đổi hoặc đặt tên thuần Việt hơn.
- Phong cách tạo hình: Các tượng La Hán tại Việt Nam có xu hướng ôn hòa hơn, thể hiện sự gần gũi với đời sống nhân gian.
- Tích hợp với tín ngưỡng dân gian: Nhiều nơi, các vị La Hán còn được xem như những vị thần hộ trì, gắn liền với quan niệm phong thủy, bảo vệ đất nước và người dân.
Kết luận
Hình tượng 18 vị La Hán không chỉ là biểu tượng của sự giác ngộ và bảo hộ Phật pháp mà còn phản ánh những giá trị văn hóa, nghệ thuật và triết lý sâu sắc.
Trải qua quá trình du nhập và phát triển, các bức tượng La Hán tại Việt Nam đã mang đậm dấu ấn bản địa, vừa tôn vinh tinh thần tu tập giải thoát, vừa thể hiện sự gần gũi với đời sống tâm linh dân gian.
Việc tìm hiểu về 18 vị La Hán không chỉ giúp ta hiểu rõ hơn về giáo lý nhà Phật mà còn góp phần gìn giữ và phát huy giá trị di sản văn hóa dân tộc.
Nguồn tham khảo
- Kinh điển Phật giáo (Nikaya, Đại Tạng Kinh).
- Các nghiên cứu về La Hán trong Phật giáo Ấn Độ và Trung Quốc.
- Tư liệu lịch sử về Phật giáo Ấn Độ, Trung Quốc và Việt Nam.
- Các nghiên cứu về nghệ thuật tượng La Hán tại chùa Tây Phương, Bái Đính.
- Website của các chùa nổi tiếng ở Việt Nam.
- Hình ảnh minh hoạ: internet.