Hệ thống tuần 7 ngày là một phần quan trọng trong cách tổ chức thời gian của nhiều nền văn hóa, bao gồm cả Trung Quốc. Tuy nhiên, cách đánh số các ngày trong tuần của người Trung Quốc lại mang những đặc điểm độc đáo, phản ánh ảnh hưởng từ lịch sử, thiên văn học, và văn hóa bản địa.
Bài viết này sẽ khám phá nguồn gốc, cách đánh số các ngày trong tuần của người Trung Quốc và ý nghĩa đằng sau từng ngày.
1. Hệ thống tuần 7 ngày: Từ Phương Tây đến Phương Đông
Hệ thống tuần 7 ngày có nguồn gốc từ các nền văn minh Lưỡng Hà cổ đại, đi qua Hy Lạp và La Mã, rồi được lan truyền tới Trung Quốc khi lịch dương hiện đại bắt đầu được áp dụng. Trong tiếng Trung, các ngày trong tuần được gọi là 星期 (xīngqī), có nghĩa là “tuần”, và được đánh số từ 星期一 (xīngqī yī) đến 星期六 (xīngqī liù). Ngày cuối tuần, Chủ Nhật, được gọi đặc biệt là 星期天 (xīngqī tiān) hoặc 星期日 (xīngqī rì), thay vì đơn giản là “ngày 7” như trong một số nền văn hóa khác.

2. Cách đánh số các ngày trong tuần: Vì sao không có “Thứ Bảy thứ hai”?
a. Số 7 trong văn hóa Trung Quốc
Số 7 trong văn hóa Trung Quốc có ý nghĩa đa chiều, vừa mang biểu tượng tích cực vừa có những liên tưởng tiêu cực, tùy thuộc vào hoàn cảnh và ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là những khía cạnh cần làm rõ:
a1. Ý nghĩa tích cực của số 7:
- Khép kín và hoàn chỉnh: Theo triết lý phương Đông, số 7 đại diện cho sự hoàn thiện vì nó kết hợp giữa yếu tố âm và dươngcùng với ngũ hành (Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ). Như vậy, số 7 biểu trưng cho sự trọn vẹn và cân bằng của vũ trụ.
- Trong quan niệm thời gian: Một tuần có 7 ngày, đánh dấu một chu kỳ thời gian khép kín. Điều này cũng phản ánh quan điểm về sự tuần hoàn và sự kết thúc trọn vẹn của một giai đoạn.
a2. Ý nghĩa tiêu cực của số 7:
- Số 7 gắn với tang lễ: Trong phong tục tang lễ của người Trung Quốc, số 7 mang ý nghĩa buồn vì nó liên quan đến lễ cúng “thất thất” (cúng 7 lần, mỗi lần cách nhau 7 ngày) để tiễn đưa linh hồn người đã khuất. Vì thế, trong bối cảnh này, số 7 bị coi là điềm xấu, liên quan đến sự mất mát và chia ly.
- Phát âm tương tự từ mang nghĩa không may mắn: Mặc dù số 7 thường được coi là may mắn, trong một số ngữ cảnh, nó có thể mang ý nghĩa không may mắn. Ví dụ, trong phong tục tang lễ của người Trung Quốc, số 7 liên quan đến các nghi thức cúng thất (七七), được thực hiện vào ngày thứ 7 sau khi người thân qua đời, và tiếp tục mỗi 7 ngày cho đến 49 ngày. Điều này khiến số 7 trong bối cảnh tang lễ mang ý nghĩa buồn và không may mắn.
- Trong một số phương ngữ, phát âm của số 7 (“qī”) có thể nghe gần giống với từ mang nghĩa tiêu cực như khí (弃 – bỏ rơi).
a3. Cách sử dụng số 7 phù hợp:
- Trong cuộc sống hàng ngày, số 7 thường được dùng trong các trường hợp mang tính hoàn thiện và trọn vẹn (như 7 ngày, 7 yếu tố, 7 sắc cầu vồng).
- Tránh sử dụng trong dịp lễ cưới hoặc các sự kiện quan trọng vì có thể gợi nhắc đến ý nghĩa tang lễ.
Tuy nhiên, nếu dùng từ “星期七” (xīngqī qī), ngày cuối tuần sẽ mất đi tính biểu tượng. Vì thế, người Trung Quốc sử dụng từ “天” (tiān) hoặc “日” (rì), mang nghĩa “bầu trời” hoặc “mặt trời”, để làm nổi bật ngày Chủ Nhật, khép lại tuần và chuẩn bị cho tuần mới.
(Bạn có thể tham khảo các bài viết như Sức mạnh thần bí của số 7 trong các nền văn hóa hoặc Vì sao số 7 được con người thần thánh hóa?. để có thể biết thêm về
nghĩa của số 7 trong văn hóa Trung Quốc.)
b. Ngày Chủ Nhật là “Ngày Mặt Trời”
Ngày Chủ Nhật gắn liền với Mặt Trời, tương tự như “Sunday” trong tiếng Anh. Từ “日” (rì) phản ánh ánh sáng, hy vọng và sự tươi sáng, mang tính biểu tượng mạnh mẽ hơn là một con số thuần túy.
Khi xem xét cách đánh số các ngày trong tuần, chúng ta không chỉ thấy một hệ thống thời gian, mà còn nhận thấy những giá trị văn hóa được thể hiện qua từng tên gọi

3. Ý nghĩa các ngày trong tuần: Tầm quan trọng của tên gọi
Hệ thống tuần 7 ngày, phổ biến trên toàn cầu ngày nay, có nguồn gốc từ nền văn minh Babylon cổ đại, nơi người ta gắn kết các ngày với các thiên thể như Mặt Trời, Mặt Trăng và 5 hành tinh có thể quan sát được bằng mắt thường. Hệ thống này được người La Mã kế thừa và truyền bá rộng rãi.
Tuy nhiên, trong văn hóa Trung Quốc, sự phát triển của tuần 7 ngày lại có tính chất độc lập và thực tiễn, dựa trên:
- Tính chu kỳ: Chu kỳ 7 ngày có thể đã được áp dụng trong đời sống hàng ngày, phản ánh nhịp sinh hoạt và lao động, dù không liên quan trực tiếp đến các thiên thể.
- Đơn giản và thực dụng: Từ Thứ Hai đến Thứ Bảy (星期一 đến 星期六) được đánh số từ 1 đến 6, phù hợp với văn hóa làm việc liên tục.
- Chủ Nhật (星期天/星期日) lại là một ngoại lệ:
+ Chủ Nhật mang ý nghĩa đặc biệt vì nó là ngày nghỉ ngơi theo lịch hiện đại, gắn liền với văn hóa du nhập từ phương Tây vào cuối thế kỷ 19, khi lịch dương được sử dụng rộng rãi hơn.
+ Từ “日” (rì) nghĩa là “Mặt Trời”, tượng trưng cho ánh sáng, hy vọng, và một khởi đầu mới. Điều này phản ánh tư duy văn hóa Đông phương trong việc tôn trọng vai trò của thiên nhiên và các biểu tượng truyền thống.
Tên gọi các ngày trong tuần không chỉ đơn thuần là đánh số, mà còn mang ý nghĩa biểu tượng, đặc biệt khi so sánh với nguồn gốc lịch sử phương Tây:
Phương Tây: Gắn liền với hành tinh và thần thoại
Ở các nền văn minh cổ đại như La Mã, mỗi ngày trong tuần được đặt tên theo một hành tinh gắn liền với vị thần tương ứng, ví dụ:
- Sunday (Chủ Nhật): Ngày Mặt Trời (Sun).
- Monday (Thứ Hai): Ngày Mặt Trăng (Moon).
- Friday (Thứ Sáu): Ngày thần Venus (Sao Kim), tượng trưng cho tình yêu.
Trung Quốc: Tính thực tiễn và đơn giản
- Thay vì dựa trên hành tinh hay thần thoại, người Trung Quốc đánh số các ngày từ 1 đến 6 để đơn giản hóa, chỉ giữ lại biểu tượng đặc biệt cho ngày cuối tuần.
Trong tiếng Trung, khi diễn đạt thời gian, thứ tự thường là từ đơn vị lớn đến nhỏ: năm, tháng, ngày, thứ, buổi, giờ, phút, giây. Điều này khác với một số ngôn ngữ khác và phản ánh tư duy logic của người Trung Quốc.
Thứ Tiếng Trung Phiên âm Nghĩa Thứ Hai 星期一 xīngqī yī Tuần một Thứ Ba 星期二 xīngqī èr Tuần hai Thứ Tư 星期三 xīngqī sān Tuần ba Thứ Năm 星期四 xīngqī sì Tuần bốn Thứ Sáu 星期五 xīngqī wǔ Tuần năm Thứ Bảy 星期六 xīngqī liù Tuần sáu Chủ Nhật 星期日/星期天 xīngqī rì/xīngqī tiān Tuần ngày/Tuần trời - 星期日 (xīngqī rì): “Ngày Mặt Trời”, thể hiện sự tươi sáng, năng lượng, và là khởi đầu mới.
Cách gọi của Trung Quốc phản ánh sự ưu tiên tính thực tiễn, đồng thời vẫn tôn vinh Mặt Trời – một biểu tượng quan trọng trong văn hóa Đông phương.
Ngoài việc sử dụng “星期” (xīngqī), người Trung Quốc còn dùng “周” (zhōu) và “礼拜” (lǐbài) để chỉ các ngày trong tuần. Ví dụ, Thứ Hai có thể được gọi là “周一” (zhōu yī) hoặc “礼拜一” (lǐbài yī). Việc này thể hiện sự đa dạng trong ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc.
4. Lịch Dương hiện đại được áp dụng khi nào tại Trung Quốc?
Trung Quốc chính thức áp dụng lịch Gregorian (lịch dương) vào năm 1912, sau khi thành lập chính phủ Trung Hoa Dân Quốc. Quyết định này nhằm đồng bộ hóa với thế giới, nhưng lịch âm vẫn duy trì trong các lễ hội và nghi thức truyền thống.
5. Ảnh hưởng hăn hóa từ Đông và Tây
Sự giao thoa giữa văn hóa phương Đông và phương Tây được thể hiện rõ trong hệ thống tuần 7 ngày. Nếu như phương Tây có nguồn gốc tôn giáo gắn liền với Kinh Thánh, thì Trung Quốc điều chỉnh sao cho phù hợp với triết lý và phong tục bản địa, bao gồm cả quan niệm về thiên văn và phong thủy.
Hệ thống tuần 7 ngày của Trung Quốc không chỉ đơn thuần là cách chia thời gian, mà còn phản ánh những giá trị văn hóa và lịch sử độc đáo. Từ cách đánh số cho đến ý nghĩa tượng trưng của Chủ Nhật, đây là sự hòa quyện giữa tính thực tiễn và chiều sâu tâm linh.
Nguồn Tham Khảo:
- National Aeronautics and Space Administration (NASA) – Vai trò của Mặt Trời và thiên thể
- Encyclopedia Britannica – Lịch sử và nguồn gốc tuần 7 ngày
- Ancient History Encyclopedia – Hệ thống lịch cổ đại
- Greek Mythology – Các thiên thể trong văn hóa
- Chinese History – Quá trình áp dụng lịch Gregorian tại Trung Quốc
Pingback: Nguồn gốc và ý nghĩa tên gọi các ngày trong tuần: Những điều thú vị ít ai biết! – Life by Hoài